-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">sʌdz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===- + ( cũng [[soapsuds]])=====Nước xà phòng; bọt xà phòng==========Nước xà phòng; bọt xà phòng=====Dòng 17: Dòng 12: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nước xà phòng=====+ =====nước xà phòng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====dung dịch xà phòng=====+ =====dung dịch xà phòng=====- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.pl.=====+ - + - =====Froth of soap and water.=====+ - + - =====US colloq. beer.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. form suds.=====+ - + - =====Tr. lather, cover, or wash in soapywater.=====+ - =====Sudsy adj. [orig.=fen waters etc., of uncert.orig.:cf. MDu.,MLG sudde,MDu. sudse marsh,bog,prob. rel.to SEETHE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]] , [[beer]] , [[foam]] , [[soap]]+ =====verb=====+ :[[bubble]] , [[cream]] , [[effervesce]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ