• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ phương pháp===== =====Phương pháp luận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phư...)
    Hiện nay (08:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">,meθə'dɔlədʒi</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phương pháp luận=====
    +
    =====phương pháp luận=====
    ::[[software]] [[methodology]]
    ::[[software]] [[methodology]]
    ::phương pháp luận phần mềm
    ::phương pháp luận phần mềm
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phương pháp học=====
    +
    =====phương pháp học=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 31: Dòng 29:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=methodology&searchtitlesonly=yes methodology] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=methodology&searchtitlesonly=yes methodology] : bized
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 the science of method.=====
    +
    :[[approach]] , [[channels]] , [[design]] , [[manner]] , [[mode]] , [[plan]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[process]] , [[program]] , [[style]] , [[technique]] , [[way]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A body of methodsused in a particular branch of activity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Methodological adj.methodologically adv. methodologist n. [mod.L methodologia orF m‚thodologie (as METHOD)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /,meθə'dɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ phương pháp
    Phương pháp luận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp luận
    software methodology
    phương pháp luận phần mềm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp học

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X