• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn===== =====(âm nhạc) giọng trầm===== =====Người hát...)
    Hiện nay (03:30, ngày 28 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi phiên âm)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">beis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn=====
    =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn=====
    -
    =====(âm nhạc) giọng trầm=====
    +
    =====(âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm=====
    =====Người hát giọng trầm=====
    =====Người hát giọng trầm=====
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::[[bass]] [[clef]]
    ::[[bass]] [[clef]]
    ::khoá Fa
    ::khoá Fa
     +
    ::Giọng nữ, từ cao đến trầm: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]
     +
    ::Giọng nam, từ cao đến trầm: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đất sét rắn=====
    +
    -
    =====âm tần thấp=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đất sét rắn=====
    -
    == Điện==
    +
    =====âm tần thấp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====tiếng trầm=====
    +
    =====tiếng trầm=====
    ''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
    ''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
    ::[[bass]] [[boost]]
    ::[[bass]] [[boost]]
    ::mạch tăng tiếng trầm
    ::mạch tăng tiếng trầm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====âm trầm=====
    -
    =====âm trầm=====
    +
    ::[[bass]] [[compensation]]
    ::[[bass]] [[compensation]]
    ::sự bù âm trầm
    ::sự bù âm trầm
    Dòng 44: Dòng 38:
    ::[[bass]] [[response]]
    ::[[bass]] [[response]]
    ::sự đáp ứng âm trầm
    ::sự đáp ứng âm trầm
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cá vược=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bass bass] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[alto]] , [[contralto]] , [[deep]] , [[low-pitched]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alto]] , [[black]] , [[deep]] , [[fish]] , [[jewfish]] , [[low]] , [[singer]] , [[voice]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Điện]]
    -
    =====cá vược=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /beis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn
    (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm
    Người hát giọng trầm
    bass guitar
    ghi ta điện có những nốt rất thấp
    bass clef
    khoá Fa
    Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
    Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất sét rắn
    âm tần thấp

    Điện

    tiếng trầm

    Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.

    bass boost
    mạch tăng tiếng trầm

    Kỹ thuật chung

    âm trầm
    bass compensation
    sự bù âm trầm
    bass reflex
    phản chiếu âm trầm
    bass response
    độ nhạy âm trầm
    bass response
    sự đáp ứng âm trầm

    Kinh tế

    cá vược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alto , contralto , deep , low-pitched
    noun
    alto , black , deep , fish , jewfish , low , singer , voice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X