• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acclimatise ::'“klaimeit ::ngoại động từ =====Làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây c...)
    Hiện nay (06:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ə'klaimətaiz</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 10: Dòng 8:
    Cách viết khác [[acclimatise]]
    Cách viết khác [[acclimatise]]
    -
    ::'[[“klaimeit]]
    +
     
    ::ngoại động từ
    ::ngoại động từ
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====Thích nghi với môi trường=====
    =====Thích nghi với môi trường=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[acclimatized]]
     +
    * V_ing : [[acclimating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(also -ise) 1 tr. accustom to a new climate or to newconditions.=====
    +
    :[[acclimate]] , [[accommodate]] , [[adjust]] , [[conform]] , [[fashion]] , [[fit]] , [[reconcile]] , [[square]] , [[suit]] , [[tailor]] , [[caseharden]] , [[indurate]] , [[season]] , [[toughen]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Intr. become acclimatized.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acclimatization n.[F acclimater: see ACCLIMATE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ə'klaimətaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác acclimatise


    ngoại động từ
    Làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
    to acclimatize oneself
    thích nghi với môi trường

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
    Thích nghi với môi trường

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X