-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .oxen=== =====(động vật học) con bò (đực hoặc cái)===== =====(động vật học) con bò đực thiến===== =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔks</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .oxen======Danh từ, số nhiều .oxen===- =====(động vật học) con bò(đựchoặc cái)=====+ =====(động vật học) con bò đực ==========(động vật học) con bò đực thiến==========(động vật học) con bò đực thiến=====Dòng 20: Dòng 14: =====Tuổi tác già nua==========Tuổi tác già nua=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====bò=====+ - + - =====bò đực thiến=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ox ox] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ox&searchtitlesonly=yes ox] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====(pl. oxen) 1 any bovine animal, esp. a large usu. horneddomesticated ruminant used for draught, for supplying milk, andfor eating as meat.=====+ === Kinh tế ===+ =====bò=====- =====A castrated male of a domesticatedspecies of cattle, Bos taurus.=====+ =====bò đực thiến=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[gawk]] , [[hulk]] , [[lout]] , [[oaf]] , [[aver]] , [[banteng]] , [[beast]] , [[bison]] , [[bovine]] , [[buff]] , [[buffalo]] , [[bugle]] , [[bull]] , [[bullock]] , [[cow]] , [[gaur]] , [[gayal]] , [[musk]] , [[seladang]] , [[taurine]] , [[yak]] , [[zebu]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ