• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)===== =====Cuộc điều tra một vụ chết b...)
    Hiện nay (16:51, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 10:
    ::(tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
    ::(tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
    -
    == Y học==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====điều tra tử vong=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Law a an inquiry by a coroner's court into the cause of adeath. b a judicial inquiry to ascertain the facts relating toan incident etc. c a coroner's jury.=====
     
    -
    =====Colloq. a discussionanalysing the outcome of a game, an election, etc. [ME f. OFenqueste (as ENQUIRE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[delving]] , [[examination]] , [[hearing]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[probe]] , [[probing]] , [[quest]] , [[research]] , [[trial]] , [[investigation]] , [[assize]] , [[finding]] , [[search]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[conclusion]] , [[findings]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
    Cuộc điều tra một vụ chết bất thường ( (cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
    grand inquest of the nation
    hạ nghị viện Anh
    great (last) inquest
    (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X