-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hætʃit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: ::đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản::đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rìu nhỏ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dao cắt=====+ - + - =====rìu nhỏ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A light short-handled axe.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rìu nhỏ=====+ === Kinh tế ===+ =====dao cắt=====- =====Hatchet-faced colloq.sharp-featured or grim-looking. hatchet job colloq. a fierceverbal attack on a person, esp. in print. hatchet man colloq.1 a hired killer.=====+ =====rìu nhỏ=====+ ===Địa chất===+ =====cái rìu =====- =====A person employed to carry out a hatchetjob. [ME f. OF hachette dimin. of hache axe f. med.L hapia f.Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[machete]] , [[bill]] , [[billhook]] , [[tomahawk]] , [[axe]] , [[dolabra]] , [[small ax]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ