• (Khác biệt giữa các bản)
    (Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày)
    Hiện nay (16:32, ngày 19 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    - 
    =====Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày=====
    =====Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày=====
    ::[[you]] [[all]] [[know]] [[that]]...
    ::[[you]] [[all]] [[know]] [[that]]...
    Dòng 20: Dòng 10:
    ::[[you]] [[there]], [[what]] [[is]] [[your]] [[name]]?
    ::[[you]] [[there]], [[what]] [[is]] [[your]] [[name]]?
    ::anh kia, tên anh là gì?
    ::anh kia, tên anh là gì?
    - 
    =====Ai, người ta=====
    =====Ai, người ta=====
    ::[[you]] [[never]] [[can]] [[tell]]
    ::[[you]] [[never]] [[can]] [[tell]]
    ::ai biết đâu được
    ::ai biết đâu được
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===Pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(obj. you; poss. your, yours) 1 used with reference tothe person or persons addressed or one such person and one ormore associated persons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as int. with a noun) in anexclamatory statement (you fools!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in general statements)one, a person, anyone, or everyone (it's bad at first, but youget used to it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=you you] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=you&submit=Search you] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=you you] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Đại từ

    Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
    you all know that...
    tất cả các anh đều biết rằng...
    he spoke of you
    hắn ta nói về anh
    if I were you
    nếu tôi là anh
    you there, what is your name?
    anh kia, tên anh là gì?
    Ai, người ta
    you never can tell
    ai biết đâu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X