• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:08, ngày 17 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">məˈtɜrnl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/mu'turn(u)l/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ=====
    +
    =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại=====
    ::[[maternal]] [[love]]
    ::[[maternal]] [[love]]
    ::tình mẹ
    ::tình mẹ
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::ông ngoại
    ::ông ngoại
    -
    == Y học==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thuộc người mẹ=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Motherly, warm, nurturing, caring, understanding,affectionate, tender, kind, kindly, devoted, fond, doting;maternalistic: Her interest in him is strictly maternal.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Of or like a mother.=====
     
    - 
    -
    =====Motherly.=====
     
    - 
    -
    =====Related through themother (maternal uncle).=====
     
    - 
    -
    =====Of the mother in pregnancy andchildbirth.=====
     
    - 
    -
    =====Maternalism n. maternalistic adj. maternallyadv. [ME f. OF maternel or L maternus f. mater mother]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maternal maternal] : National Weather Service
    +
    === Y học===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maternal maternal] : Corporateinformation
    +
    =====thuộc người mẹ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affectionate]] , [[kind]] , [[parental]] , [[protective]] , [[sympathetic]] , [[motherly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[paternal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /məˈtɜrnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
    maternal love
    tình mẹ
    maternal uncle
    cậu (em mẹ, anh mẹ)
    maternal grandfather
    ông ngoại


    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc người mẹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paternal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X