-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 23: =====(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)==========(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)========hình thái từ======hình thái từ===- *V-ing: [[mowwing]]+ * past : [[mowed]]- *Past: [[mowed]]+ * PP : [[mown]]/[[mowed]]- PP: [[mown]]/[[mowed]]+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gặt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Cut (down), scythe, trim, shear: You don't need to mowthe lawn so much during a dry spell.=====+ - + - =====Mow down. annihilate,kill, massacre, butcher, slaughter, exterminate, liquidate,eradicate, wipe out, cut down, cut to pieces, destroy, decimate:The first platoon was mowed down by machine-gun fire.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mow mow]:Corporateinformation+ === Xây dựng===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====gặt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clip]] , [[crop]] , [[scythe]] , [[shear]] , [[sickle]] , [[trim]] , [[cut]] , [[heap]] , [[lay]] , [[level]] , [[mass]] , [[pile]] , [[reap]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
