• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 23:
    =====(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)=====
    =====(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    -
    *V-ing: [[mowwing]]
    +
    * past : [[mowed]]
    -
    *Past: [[mowed]]
    +
    * PP : [[mown]]/[[mowed]]
    -
    PP: [[mown]]/[[mowed]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut (down), scythe, trim, shear: You don't need to mowthe lawn so much during a dry spell.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mow down. annihilate,kill, massacre, butcher, slaughter, exterminate, liquidate,eradicate, wipe out, cut down, cut to pieces, destroy, decimate:The first platoon was mowed down by machine-gun fire.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mow mow] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====gặt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clip]] , [[crop]] , [[scythe]] , [[shear]] , [[sickle]] , [[trim]] , [[cut]] , [[heap]] , [[lay]] , [[level]] , [[mass]] , [[pile]] , [[reap]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /mou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
    Nơi để rơm rạ

    Danh từ

    Cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    Nội động từ

    Bĩu môi, nhăn mặt

    Ngoại động từ mowed; mowed; .mown

    Cắt, gặt (bằng liềm, hái)
    to mow down
    o mow off
    Cắt (cỏ)
    (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clip , crop , scythe , shear , sickle , trim , cut , heap , lay , level , mass , pile , reap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X