• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (21:47, ngày 21 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æləkeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Định rõ vị trí=====
    =====Định rõ vị trí=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * Ved: [[allocated]]
     +
    * Ving:[[allocating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====định phần=====
    +
    -
    =====phân bổ=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====định phần=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====phân bổ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chia phần=====
    +
    =====chia phần=====
    -
    =====gán=====
    +
    =====gán=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    -
    =====phân tán=====
    +
    =====phân tán=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân phối (vốn)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trợ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allocate allocate] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(usu. foll. by to) assign or devote to (a purpose,person, or place).=====
    +
    =====phân phối (vốn)=====
    -
    =====Allocable adj. allocation n. allocatorn. [med.L allocare f. locus place]=====
    +
    =====trợ cấp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admeasure]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[budget]] , [[cut]] , [[designate]] , [[dish out ]]* , [[divvy]] , [[earmark]] , [[give]] , [[mete]] , [[set aside]] , [[share]] , [[slice]] , [[assign]] , [[allow]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[distribute]] , [[set apart]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[keep]] , [[keep together]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'æləkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
    Cấp cho (ai cái gì)
    Phân phối, phân phát; chia phần
    Định rõ vị trí

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định phần
    phân bổ

    Kỹ thuật chung

    chia phần
    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    phân tán

    Kinh tế

    phân bổ (một món tiền vào việc gì)
    phân phối (vốn)
    trợ cấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X