-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hju:'miditi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- /hju:'miditi/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Độ ẩm==========Độ ẩm=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm ẩm ướt=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm ẩm ướt=====- =====độ ẩm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ ẩm=====''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.- =====sự làm ướt=====+ =====sự làm ướt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====độ ẩm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====độ ẩm=====+ =====noun=====- + :[[clamminess]] , [[dampness]] , [[dankness]] , [[dew]] , [[dewiness]] , [[evaporation]] , [[fogginess]] , [[heaviness]] , [[humectation]] , [[humidness]] , [[moistness]] , [[moisture]] , [[mugginess]] , [[oppressiveness]] , [[sogginess]] , [[steam]] , [[steaminess]] , [[stickiness]] , [[sultriness]] , [[sweatiness]] , [[swelter]] , [[thickness]] , [[vaporization]] , [[wet]] , [[wetness]]- ===Nguồn khác ===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=humidity humidity] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[aridity]] , [[dryness]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a humid state.=====+ - + - =====Moisture.=====+ - + - =====The degree ofmoisture esp. in the atmosphere.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clamminess , dampness , dankness , dew , dewiness , evaporation , fogginess , heaviness , humectation , humidness , moistness , moisture , mugginess , oppressiveness , sogginess , steam , steaminess , stickiness , sultriness , sweatiness , swelter , thickness , vaporization , wet , wetness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ