• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hju:'miditi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    -
    /hju:'miditi/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Độ ẩm=====
    =====Độ ẩm=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm ẩm ướt=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm ẩm ướt=====
    -
    =====độ ẩm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ ẩm=====
    ''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.
    ''Giải thích VN'': Lượng chứa hơi nước trong không khí.
    -
    =====sự làm ướt=====
    +
    =====sự làm ướt=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====độ ẩm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====độ ẩm=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[clamminess]] , [[dampness]] , [[dankness]] , [[dew]] , [[dewiness]] , [[evaporation]] , [[fogginess]] , [[heaviness]] , [[humectation]] , [[humidness]] , [[moistness]] , [[moisture]] , [[mugginess]] , [[oppressiveness]] , [[sogginess]] , [[steam]] , [[steaminess]] , [[stickiness]] , [[sultriness]] , [[sweatiness]] , [[swelter]] , [[thickness]] , [[vaporization]] , [[wet]] , [[wetness]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=humidity humidity] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aridity]] , [[dryness]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a humid state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moisture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The degree ofmoisture esp. in the atmosphere.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hju:'miditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ẩm ướt
    Độ ẩm

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    làm ẩm ướt

    Kỹ thuật chung

    độ ẩm

    Giải thích VN: Lượng chứa hơi nước trong không khí.

    sự làm ướt

    Kinh tế

    độ ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X