• /i¸væpə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm bay hơi, sự bay hơi
    Sự làm khô

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự bay hơi

    Hóa học & vật liệu

    hay hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    bốc hơi
    làm bay hơi
    lượng bốc hơi
    cumulative evaporation
    tổng lượng bốc hơi
    evaporation discharge
    lưu lượng bốc hơi
    gross evaporation
    tổng lượng bốc hơi
    mean annual evaporation
    lượng bốc hơi trung bình năm
    pan evaporation
    lượng bốc hơi thùng đo
    piche tube evaporation
    lượng bốc hơi trên ống Piche
    soil evaporation
    lượng bốc hơi của đất
    total evaporation
    tổng lượng bốc hơi
    sự bay hơi
    sự bốc hơi
    sự hóa hơi

    Kinh tế

    sự bay hơi
    sự làm bay hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X