-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lượng bốc hơi
- cumulative evaporation
- tổng lượng bốc hơi
- evaporation discharge
- lưu lượng bốc hơi
- gross evaporation
- tổng lượng bốc hơi
- mean annual evaporation
- lượng bốc hơi trung bình năm
- pan evaporation
- lượng bốc hơi thùng đo
- piche tube evaporation
- lượng bốc hơi trên ống Piche
- soil evaporation
- lượng bốc hơi của đất
- total evaporation
- tổng lượng bốc hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dehydration , dematerialization , desiccation , disappearance , dispelling , dispersal , dissipation , escape , evanescence , fading , melting , vanishing , vaporescence , vaporization , fade-out , vanishment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ