-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mo:ron</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'mo:ron</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Người khờ dại; người thoái hoá==========Người khờ dại; người thoái hoá=====- == Oxford==- ===N.===- - =====Colloq. a very stupid or foolish person.=====- - =====An adult witha mental age of about 8-12.=====- - =====Moronic adj. moronically adv.moronism n. [Gk moron, neut. of moros foolish]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moron moron]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[addlepate]] , [[blockhead ]]* , [[boob ]]* , [[dimwit]] , [[dingbat]] , [[dolt]] , [[dope ]]* , [[dork]] , [[dumbbell ]]* , [[dummy ]]* , [[dunce]] , [[fool]] , [[halfwit]] , [[idiot]] , [[ignoramus]] , [[imbecile]] , [[lamebrain ]]* , [[loony ]]* , [[loser ]]* , [[mental defective]] , [[nerd ]]* , [[simpleton]] , [[ass]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[blockhead]] , [[boob]] , [[dull]] , [[numskull]] , [[stupid]] , [[supposition]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addlepate , blockhead * , boob * , dimwit , dingbat , dolt , dope * , dork , dumbbell * , dummy * , dunce , fool , halfwit , idiot , ignoramus , imbecile , lamebrain * , loony * , loser * , mental defective , nerd * , simpleton , ass , jackass , mooncalf , nincompoop , ninny , nitwit , simple , softhead , tomfool , blockhead , boob , dull , numskull , stupid , supposition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ