• /¸sʌpə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định
    on the supposition that...
    giả sử như...
    Giả thuyết, ức thuyết
    Sự phỏng đoán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giả sử, sự giả định

    Kỹ thuật chung

    giả định
    giả thiết
    sự giả định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X