-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: ::một đoạn văn hoa mỹ::một đoạn văn hoa mỹ- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====màu đỏ tía=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====màu tía=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purple purple] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N., adj., & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A colour intermediate between red andblue.=====+ - + - =====(in full Tyrian purple) a crimson dye obtained fromsome molluscs.=====+ - + - =====A purple robe, esp. as the dress of an emperoror senior magistrate.=====+ - + - =====The scarlet official dress of acardinal.=====+ - + - =====(prec. by the) a position of rank, authority, orprivilege.=====+ - + - =====Adj. of a purple colour.=====+ - + - =====V.tr. & intr. make orbecome purple.=====+ - + - =====Born in the purple 1 born into a reigningfamily.=====+ - + - =====Belonging to the most privileged class. purpleemperor a large butterfly, Apatura iris, with purple wings.purple heart Brit. colloq. a heart-shaped stimulant tablet,esp. of amphetamine. Purple Heart (in the US) a decoration forthose wounded in action. purple passage (or patch) 1 an ornateor elaborate passage in a literary composition.=====+ - + - =====Austral.colloq. a piece of luck or success.=====+ - =====Purpleness n. purplishadj. purply adj. [OE alt. f. purpure purpuran f. L purpura(as PURPURA)]=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====màu đỏ tía=====+ === Điện lạnh===+ =====màu tía=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, adjective=====+ :[[amaranthine]] , [[amethyst]] , [[bluish red]] , [[color]] , [[heliotrope]] , [[lavender]] , [[lilac]] , [[magenta]] , [[mauve]] , [[mulberry]] , [[orchid]] , [[perse]] , [[plum]] , [[pomegranate]] , [[reddish blue]] , [[violaceous]] , [[violet]] , [[wine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- amaranthine , amethyst , bluish red , color , heliotrope , lavender , lilac , magenta , mauve , mulberry , orchid , perse , plum , pomegranate , reddish blue , violaceous , violet , wine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ