• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:34, ngày 19 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (~)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">ˌɪnkənˈsoʊləbəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====
    =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====
    ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]
    ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]
    ::một mối sầu không nguôi
    ::một mối sầu không nguôi
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[comfortless]] , [[dejected]] , [[desolate]] , [[despairing]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[distressed]] , [[forlorn]] , [[heartbroken]] , [[heartsick]] , [[sad]] , [[unconsolable]] , [[crushed]] , [[despondent]]
    -
    =====Disconsolate, broken-hearted, heart-broken, desolate,forlorn, despairing, miserable, wretched, grief-stricken: Theyare inconsolable over the death of their dog.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[consolable]] , [[happy]] , [[understanding]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, grief, etc.) that cannot be consoled orcomforted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inconsolability n. inconsolableness n.inconsolably adv. [F inconsolable or L inconsolabilis (asIN-(1), consolabilis f. consolari CONSOLE(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây
    an inconsolable grief
    một mối sầu không nguôi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X