• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skænt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Scanting]]
    *Ving: [[Scanting]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scant scant] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. barely sufficient; deficient (with scantregard for the truth; scant of breath).=====
    +
    -
    =====V.tr. archaicprovide (a supply, material, a person, etc.) grudgingly; skimp;stint.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====thiếu (cân lượng...)=====
    -
    =====Scantly adv. scantness n. [ME f. ON skamt neut. ofskammr short]=====
    +
    =====thiếu (cân, lượng)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[exiguous]] , [[poor]] , [[puny]] , [[scanty]] , [[skimpy]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[stingy]] , [[thin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /skænt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít
    to be scant of speech
    ít nói
    scant of breath
    ngắn hơi

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thiếu (cân lượng...)
    thiếu (cân, lượng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    exiguous , poor , puny , scanty , skimpy , spare , sparse , stingy , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X