• /´skimpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bủn xỉn, keo kiệt
    Thiếu, không đủ
    skimpy coat
    áo chật; áo thiếu vải


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X