• /ig´zigjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hẹp hòi, eo hẹp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ít ỏi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    plenty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X