• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´glɔmə¸reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 20:
    * Ving:[[agglomerating]]
    * Ving:[[agglomerating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khối kết tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá khối tập=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kết luyện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kết tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kết hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đá kết tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====aglomerat=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tích tụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Collect into a mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accumulate in a disorderly way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mass or collection ofthings.=====
    +
    -
    =====Geol. a mass of large volcanic fragments bonded underheat (cf. CONGLOMERATE).=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====khối kết tụ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đá khối tập=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====kết luyện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kết tụ=====
    -
    =====Adj. collected into a mass.=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
    =====Agglomeration n. agglomerative adj. [L agglomerare (as AD-,glomerare f. glomus -meris ball)]=====
    +
    =====đá kết tụ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====aglomerat=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agglomerate agglomerate] : Corporateinformation
    +
    =====tích tụ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====quặng thiêu kết=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đá khối tụ, agglomerat, quặng thiêu kết, dăm kết núi lửa (Đất đá có nguồn gốc phun trào núi lửa)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accrue]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aggregate]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[collection]] , [[lump]] , [[mass]] , [[pile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə´glɔmə¸reit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích tụ, chất đống
    (hoá học) kết tụ

    Danh từ

    (địa lý) khối liên kết
    (hoá học) khối kết tụ

    Động từ

    Tích tụ lại, chất đống lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khối kết tụ

    Xây dựng

    đá khối tập

    Điện lạnh

    kết luyện

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    kết hợp
    đá kết tụ
    aglomerat
    tích tụ
    quặng thiêu kết

    Địa chất

    đá khối tụ, agglomerat, quặng thiêu kết, dăm kết núi lửa (Đất đá có nguồn gốc phun trào núi lửa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X