• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:17, ngày 30 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´li:vi¸eit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * Ving:[[alleviating]]
    * Ving:[[alleviating]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Alleviation n. alleviative adj. alleviator n. alleviatoryadj. [LL alleviare lighten f. L allevare (as AD-, levareraise)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alleviate alleviate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alleviate alleviate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[allay]] , [[assuage]] , [[ease]] , [[lighten]] , [[mitigate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[pour oil on]] , [[soft-pedal ]]* , [[take the bite out]] , [[take the edge off]] , [[take the sting out]] , [[comfort]] , [[lessen]] , [[palliate]] , [[abate]] , [[assuage moderate]] , [[blunt]] , [[diminish]] , [[help]] , [[relieve]] , [[slake]] , [[soften]] , [[subdue]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aggravate]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[magnify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə´li:vi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X