• /laitn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

    Nội động từ

    Sáng lên; sáng loé, chớp

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
    An ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền

    Nội động từ

    Nhẹ đi
    Bớt đau đớn, bớt ưu phiền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giảm nhẹ (khối lượng, tải trọng)

    Cơ - Điện tử

    (v) giảm nhẹ (khối lượng, tải trọng)

    Môi trường

    giảm nhẹ

    Kỹ thuật chung

    chiếu sáng
    đốt
    làm cháy
    làm giảm nhẹ
    soi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X