-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æləkeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====Định rõ vị trí==========Định rõ vị trí=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[allocated]]* Ved: [[allocated]]* Ving:[[allocating]]* Ving:[[allocating]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====định phần=====+ - =====phân bổ=====+ === Toán & tin ===+ =====định phần=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====phân bổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chia phần=====+ =====chia phần=====- =====gán=====+ =====gán=====''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.- =====phân tán=====+ =====phân tán=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====+ - + - =====phân phối (vốn)=====+ - + - =====trợ cấp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allocate allocate] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - =====(usu. foll. by to)assign or devote to (a purpose,person, or place).=====+ =====phân phối (vốn)=====- =====Allocable adj. allocation n. allocatorn.[med.L allocare f. locus place]=====+ =====trợ cấp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admeasure]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[budget]] , [[cut]] , [[designate]] , [[dish out ]]* , [[divvy]] , [[earmark]] , [[give]] , [[mete]] , [[set aside]] , [[share]] , [[slice]] , [[assign]] , [[allow]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[distribute]] , [[set apart]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[keep]] , [[keep together]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ