-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´skʌlptʃə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)==========(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)=====+ + =====thợ điêu khắc=====+ ===Nội động từ======Nội động từ========Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc (như) sculpt==========Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc (như) sculpt=====- =====Là nhà điêu khắc=====+ =====(sinh vật học) có nét chạm (vỏ sò...)==========(sinh vật học) có nét chạm (vỏ sò...)=====Dòng 30: Dòng 26: *Ving: [[Sculpturing]]*Ving: [[Sculpturing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====điêu khắc=====+ - =====tượng=====+ === Xây dựng===+ =====điêu khắc=====+ + =====tượng=====::[[decorative]] [[sculpture]]::[[decorative]] [[sculpture]]::tượng trang trí::tượng trang trí::[[easel]] [[sculpture]]::[[easel]] [[sculpture]]::tượng trên giá::tượng trên giá- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chạm trổ=====- =====chạm trổ=====+ - + - =====nghề điêu khắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Figure, figurine, statue, statuette, group, head, bust,relief; bronze, marble: His favourite sculpture is Rodin'sBurghers of Calais .=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Sculpt or sculp, model, model, chisel, carve, cast,form, fashion: The students are learning how to sculpture inclay.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The art of making forms, oftenrepresentational, in the round or in relief by chiselling stone,carving wood, modelling clay, casting metal, etc.=====+ - + - =====A work orworks of sculpture.=====+ - + - =====Zool. & Bot. raised or sunken markings ona shell etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. represent in or adorn with sculpture.2 intr. practise sculpture.=====+ - + - =====Sculptural adj. sculpturallyadv. sculpturesque adj. [ME f. L sculptura f. sculperesculpt- carve]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sculpture sculpture]:National Weather Service+ =====nghề điêu khắc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[carve]] , [[cast]] , [[chisel]] , [[cut]] , [[engrave]] , [[fashion]] , [[hew]] , [[model]] , [[mold]] , [[sculp]] , [[sculpt]] , [[shape]] , [[art]] , [[bust]] , [[heroic]] , [[statue]] , [[totem]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ