• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əs'taund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[astounding]]
    * Ving:[[astounding]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Surprise, shock, astonish, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, bewilder, overwhelm, Colloqflabbergast: We were astounded to learn that he had survivedall those years on a desert island. The Great MacTavish performsastounding feats of magic and levitation!=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Shock with alarm or surprise; amaze.=====
     
    - 
    -
    =====Astounding adj.astoundingly adv. [obs. astound (adj.) = astoned past part. ofobs. astone: see ASTONISH]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=astound astound] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[astonish]] , [[bewilder]] , [[blow away]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[confuse]] , [[daze]] , [[dumbfound]] , [[flabbergast]] , [[knock over with feather]] , [[overwhelm]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[take aback]] , [[amaze]] , [[awe]] , [[appall]] , [[electrify]] , [[terrify]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bore]] , [[dull]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /əs'taund/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
    Làm sững sờ, làm sửng sốt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bore , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X