• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'weit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    * Ving:[[awaiting]]
    * Ving:[[awaiting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wait for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an event or thing) be in store for (asurprise awaits you). [ME f. AF awaitier, OF aguaitier (as AD-,waitier WAIT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=await await] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=await await] : Corporateinformation
    +
    =====đợi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=await await] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[anticipate]] , [[attend]] , [[be prepared for]] , [[be ready for]] , [[cool one]]’s heels , [[count on]] , [[hang around ]]* , [[hang in]] , [[hang out ]]* , [[hope]] , [[look for]] , [[look forward to]] , [[stay]] , [[sweat ]]* , [[sweat it out]] , [[bargain for]] , [[depend on]] , [[wait]] , [[abide]] , [[expect]] , [[impend]] , [[pend]] , [[sweat]]

    Hiện nay

    /ə'weit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đợi, chờ đợi
    to await somebody
    đợi ai
    to await a decision
    chờ đợi sự quyết định
    Để dự trữ cho, dành cho
    great honours await him
    những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đợi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X