• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'slʌmbə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 18:
    *Ving: [[Slumbering]]
    *Ving: [[Slumbering]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    -
    =====Poet. rhet.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[coma]] , [[dormancy]] , [[doze]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[inactivity]] , [[languor]] , [[lethargy]] , [[nap]] , [[repose]] , [[rest]] , [[sack time]] , [[shut-eye]] , [[snooze]] , [[stupor]] , [[torpor]] , [[hibernate]] , [[sleep]]
    -
    =====Sleep, esp. in a specifiedmanner.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Be idle, drowsy, or inactive.=====
    +
    :[[awakening]] , [[consciousness]] , [[wakefulness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N. a sleep, esp. ofa specified kind (fell into a fitful slumber).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slumber awayspend (time) in slumber. slumber-wear nightclothes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slumberer n. slumberous adj. slumbrous adj. [ME slumereetc. f. slumen (v.) or slume (n.) f. OE sluma: -b- as innumber]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'slʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ
    to fall into a slumber
    thiu thiu ngủ

    Nội động từ

    (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái)
    to slumber away
    ngủ cho hết (thời giờ...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X