-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">smə:tʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[Smirching]]*Ving: [[Smirching]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).=====- - =====N.=====- - =====A spot or stain.=====- =====Ablot(on one'scharacter etc.).[ME: orig. unkn.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bedaub]] , [[besmear]] , [[dab]] , [[daub]] , [[plaster]] , [[smudge]] , [[besmirch]] , [[bespatter]] , [[blacken]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[country]] , [[degrade]] , [[dirty]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[pollute]] , [[smear]] , [[soil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]]+ =====noun=====+ :[[blot]] , [[blotch]] , [[daub]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ