-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æbses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'æbsis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: =====(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)==========(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====áp xe (sự tụ mủ cục bộ)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rỗ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A swollen area accumulating pus within a body tissue.=====+ - =====Abscessed adj. [L abscessus a going away(as AB-, cederecess- go)]=====+ === Y học===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====áp xe (sự tụ mủ cục bộ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rỗ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boil]] , [[carbuncle]] , [[pustule]] , [[ulcer]] , [[aposteme]] , [[botch]] , [[fester]] , [[fistula]] , [[imposthume]] , [[lesion]] , [[sore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
