-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈraɪpən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 13: *V-ed: [[Ripened]]*V-ed: [[Ripened]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chín=====+ === Kinh tế ===+ =====chín=====- =====chịu đựng=====+ =====chịu đựng=====- =====chịu nổi=====+ =====chịu nổi=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ripen ripen] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[age]] , [[develop]] , [[grow]] , [[maturate]] , [[mellow]] , [[bloom]] , [[evolve]] , [[flower]] , [[fruit]] , [[heighten]] , [[improve]] , [[mature]] , [[perfect]] , [[season]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.===+ - + - =====Develop, mature,age,season, maturate,bring or come tomaturity;perfect: The peaches need another day to ripen.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr. & intr.===+ - + - =====Make or become ripe.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ