-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ (giống cái .prophetess))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈprɒfɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈprɒfɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)==========Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)=====- =====( Prophet) (tôn giáo) giáo đồ=====+ =====( [[Prophet]]) (tôn giáo) giáo đồ=====- =====( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed=====+ =====( [[the]] [[Prophet]]) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed=====- =====( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước=====+ =====( [[Prophets]]) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước==========(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)==========(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)=====Dòng 22: Dòng 18: ::nhà tiên tri bi quan::nhà tiên tri bi quan- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Prophetess, oracle, forecaster, seer, soothsayer,clairvoyant, prognosticator, fortune-teller, augur, diviner,witch, warlock, sibyl, haruspex, vaticinator; (of doom)Cassandra: Statistically, the weather prophets have a fairrecord of accuracy.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====(fem. prophetess) 1 a teacher or interpreter of thesupposed will of God, esp. any of the Old Testament or Hebrewprophets.=====- - =====A a person who foretells events. b a person whoadvocates and speaks innovatively for a cause (a prophet of thenew order).=====- - =====(the Prophet) a Muhammad. b Joseph Smith,founder of the Mormons, or one of his successors. c (in pl.)the prophetic writings of the Old Testament.=====- - =====Colloq. atipster.=====- - =====Prophethood n. prophetism n. prophetship n. [MEf. OF prophete f. L propheta, prophetes f. Gk prophetesspokesman (as PRO-(2), phetes speaker f. phemi speak)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prophet prophet]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[astrologer]] , [[augur]] , [[auspex]] , [[bard]] , [[clairvoyant]] , [[diviner]] , [[druid]] , [[evocator]] , [[forecaster]] , [[fortuneteller]] , [[haruspex]] , [[horoscopist]] , [[magus]] , [[medium]] , [[meteorologist]] , [[oracle]] , [[ovate]] , [[palmist]] , [[predictor]] , [[prognosticator]] , [[prophesier]] , [[reader]] , [[seer]] , [[seeress]] , [[sibyl]] , [[soothsayer]] , [[sorcerer]] , [[tea-leaf reader]] , [[witch]] , [[wizard]] , [[foreteller]] , [[prophetess]] , [[vaticinator]] , [[amos]] , [[hosea]] , [[isaiah]] , [[nostradamus]] , [[python]] , [[visionary]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ (giống cái .prophetess)
( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astrologer , augur , auspex , bard , clairvoyant , diviner , druid , evocator , forecaster , fortuneteller , haruspex , horoscopist , magus , medium , meteorologist , oracle , ovate , palmist , predictor , prognosticator , prophesier , reader , seer , seeress , sibyl , soothsayer , sorcerer , tea-leaf reader , witch , wizard , foreteller , prophetess , vaticinator , amos , hosea , isaiah , nostradamus , python , visionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ