• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,θerə'pju:tik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,θerə'pju:tik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====(y học) (thuộc) phép chữa bệnh=====
    =====(y học) (thuộc) phép chữa bệnh=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuộc điều trị, trị liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Therapeutical, healing, curative, remedial, restorative,salutary, health-giving, healthy, beneficial, corrective,salubrious, medical, medicinal: Primitive medicine men knew ofthe therapeutic powers of these herbs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of, for, or contributing to the cure of disease.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contributing to general, esp. mental, well-being (finds walkingtherapeutic).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Therapeutical adj. therapeutically adv.therapeutist n. [attrib. use of therapeutic, orig. form ofTHERAPEUTICS]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=therapeutic therapeutic] : Corporateinformation
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====thuộc điều trị, trị liệu=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ameliorative]] , [[analeptic]] , [[beneficial]] , [[corrective]] , [[curative]] , [[good]] , [[remedial]] , [[restorative]] , [[salubrious]] , [[salutary]] , [[sanative]] , [[healing]] , [[medical]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[damaging]] , [[harmful]] , [[hurtful]] , [[injurious]] , [[untherapeutic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,θerə'pju:tik/

    Thông dụng

    Cách viết khác therapeutical

    Tính từ

    (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc điều trị, trị liệu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X