• /sə´lu:briəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lành; tốt, đem lại sức khoẻ (khí hậu, không khí)
    the salubrious mountain air
    bầu không khí trong lành ở trên núi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tốt lành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X