-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm đối trọng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸kauntə´bæləns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta::sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cân bằng đối trọng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đối trọng=====+ - + - =====làm cân bằng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A weight balancing another.=====+ - + - =====An argument,force, etc., balancing another.=====+ - =====V.tr. act as a counterbalanceto.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cân bằng đối trọng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đối trọng=====- ==Tham khảo chung==+ =====làm cân bằng=====+ ===Địa chất===+ =====đối trọng =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=counterbalance counterbalance]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[amend]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[cancel]] , [[compensate]] , [[correct]] , [[counteract]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[equalize]] , [[make up for]] , [[outweigh]] , [[rectify]] , [[redeem]] , [[set off]] , [[make up]] , [[offset]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[neutralize]] , [[check]] , [[equiponderate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đối trọng
- your politeness counterbalanced his impertinence
- sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amend , atone for , balance , cancel , compensate , correct , counteract , counterpoise , countervail , equalize , make up for , outweigh , rectify , redeem , set off , make up , offset , stabilize , steady , neutralize , check , equiponderate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ