• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm đối trọng)
    Hiện nay (09:54, ngày 5 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸kauntə´bæləns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta
    ::sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cân bằng đối trọng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đối trọng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm cân bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A weight balancing another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An argument,force, etc., balancing another.=====
    +
    -
    =====V.tr. act as a counterbalanceto.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cân bằng đối trọng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đối trọng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm cân bằng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đối trọng =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=counterbalance counterbalance] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amend]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[cancel]] , [[compensate]] , [[correct]] , [[counteract]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[equalize]] , [[make up for]] , [[outweigh]] , [[rectify]] , [[redeem]] , [[set off]] , [[make up]] , [[offset]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[neutralize]] , [[check]] , [[equiponderate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸kauntə´bæləns/

    Thông dụng

    Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng

    Ngoại động từ

    Làm đối trọng
    your politeness counterbalanced his impertinence
    sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cân bằng đối trọng

    Kỹ thuật chung

    đối trọng
    làm cân bằng

    Địa chất

    đối trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X