• /ɔf'set/ or /´ɔ:f¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồi cây, mầm cây
    Núi ngang, hoành sơn
    Sự đền bù, sự bù đắp
    (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
    (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
    Khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ( (cũng) offset line)
    (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

    Ngoại động từ

    Bù lại, đền bù, bù đắp
    (ngành in) in ôpxet

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    chỗ uốn trong ống

    Sự dịch chuyển, chỗ uốntrong ống

    Cơ khí & công trình

    hoành sơn

    Ô tô

    bán kính lái

    Toán & tin

    khoảng chừa trống

    Xây dựng

    bản in ốpsét
    chuyển vị ngang
    khuỷu khép
    bậc thang đào
    sự sai tâm
    sai số điều chỉnh

    Điện

    độ trôi dạt

    Đo lường & điều khiển

    giá trị bù vào offset

    Giải thích EN: Set at an angle or as a compensation or counterbalance; specific uses include: 1. to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.to substitute one value for another in order to improve the integrity or functioning of a system, as when a 4-mA signal is used to represent zero in a 4-20-mA system.2. the value used in such an operation.the value used in such an operation.3. in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.in a process control system, the difference between the desired and actual steady-state control points.

    Giải thích VN: Việc đặt ở một góc hoặc có tính chất như là phần bù sử dụng trong các trưòng hợp sau: 1. thay thế cho một giá trị 1. cho một giá trị khác nhằm nâng cao chức năng của hệ thống, bởi vì khi một tín hiệu 4-mA được sử dụng để thể hiện zero trong hệ thống 4-mA 2. giá trị được sử dụng trong một vận hành cụ thể 3. trong một hệ thống điều khiển quy trình, sự khác nhau giữa các điểm mong muốn và các điểm thực.

    Chứng khoán

    Bù đắp
    • Bù đắp (offset) nhằm loại bỏ vị thế giao sau bằng việc tham gia một giao dịch tương đương nhưng đối nghịch để hạn chế nghĩa vụ giao hàng.
    • Bù đắp nhằm giảm vị thế ròng của một nhà đầu tư trong một khoản đầu tư xuống đến không (zero), vì thế không có bất kỳ khoản lỗ hoặc khoản lời nào có được từ vị thế bù đắp đó.

    Kỹ thuật chung

    bản in opset
    small offset print
    bản in ôpset khổ nhỏ
    bị dịch chuyển
    bị lệch
    chỗ gồ
    khoảng cách

    Giải thích VN: Trong phương pháp địa chỉ hóa tương đối, đây là một con số nói lên rằng một phần tử có vị trí cách vị trí của một điểm bắt đầu là bao nhiêu.

    file offset
    khoảng cách đến đầu file
    tangent offset
    phương pháp khảo sát khoảng cách tang
    khuỷu ống
    dịch vị
    offset carrier system
    hệ sóng mang dịch vị
    offset ratio
    hệ số dịch vị
    offset reflector
    gương phản xạ dịch vị
    offset signal method
    phương pháp báo hiệu dịch vị
    offset temperature
    nhiệt độ dịch vị
    độ chênh thời gian
    độ dịch
    carrier frequency offset
    độ dịch tần số sóng mang
    frequency offset
    độ dịch tần số
    offset temperature
    nhiệt độ dịch vị
    subcarrier offset
    độ dịch sóng mang phụ
    độ lệch tâm
    độ lệch
    baseline offset
    độ lệch đường chuẩn
    buffer offset
    độ lệch bộ đệm
    frequency offset
    độ lệch tần
    frequency offset
    độ lệch tần số
    offset error
    sai số độ lệch
    đối trọng
    được đặt so le
    đường chữ chi
    đường ngoằn ngoèo
    lệch
    baseline offset
    độ lệch đường chuẩn
    buffer offset
    độ lệch bộ đệm
    curved offset reflector
    bộ phản xạ lệch cong
    frequency offset
    độ lệch tần
    frequency offset
    độ lệch tần số
    frequency offset
    lệch tần số
    frequency offset carrier offset
    sự lệch sóng mang
    offset angle
    góc lệch
    offset cab
    khoang cáp lệch tâm
    offset configuration
    sự lệch tâm
    offset cross-grooved
    cam cần đẩy lệch tâm
    offset error
    sai số độ lệch
    offset feeds
    tiếp sóng lệch tầm
    offset frequency
    tần số lệch
    offset Gregorian antenna
    dây trời Gregory lệch tâm
    offset Gregorian antenna
    ăng ten Gregory lệch tâm
    offset horn
    loa lệch
    offset of the stations
    sự lệch các trạm đài
    offset parabonic reflector
    bộ phản xạ parabon lệch tâm
    offset reflector
    bộ phản xạ lệch
    offset stacker
    ngăn xếp lệch
    offset temperature
    sự chênh lệch nhiệt độ
    gờ tường
    gờ tường (xây trồi)
    bậc dốc
    núi đâm ngang
    phần lồi
    phân nhánh
    ống chữ H
    sự chuyển vị
    sự dịch động
    sự giảm tốc
    sự trượt
    sự xê dịch
    frequency offset carrier offset
    sự xê dịch sóng mang
    offset of the stations
    sự xê dịch các trạm đài

    Kinh tế

    bù lại
    bù trừ
    cân đối bù trừ
    đền bù
    sự cân đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X