-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ǝb'ses</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">ǝb'ses</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: *V_ing : [[obsessing]]*V_ing : [[obsessing]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Haunt, harass, plague, bedevil, torment, take over,preoccupy, dominate, control, grip, possess, hold: He wasobsessed by the conviction that he could design a successfulflying machine.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(often in passive) preoccupy, haunt; fill the mind of (aperson) continually.=====- =====Obsessive adj. & n. obsessively adv.obsessiveness n. [L obsidere obsess- (as OB-, sedere sit)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beset]] , [[consume]] , [[dominate]] , [[engross]] , [[grip]] , [[harass]] , [[haunt]] , [[hold]] , [[infatuate]] , [[possess]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[weigh on]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ