• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">In’kredjələs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">In’kredjələs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một nụ cười hoài nghi
    ::một nụ cười hoài nghi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Disbelieving, unbelieving, dubious, doubtful, sceptical,mistrustful, distrustful, suspicious: We were incredulous whenwe learnt who had won the award.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by of) unwilling to believe.=====
     
    - 
    -
    =====Incredulityn. incredulously adv. incredulousness n. [L incredulus (asIN-(1), CREDULOUS)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=incredulous incredulous] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disbelieving]] , [[distrustful]] , [[doubtful]] , [[doubting]] , [[dubious]] , [[hesitant]] , [[mistrustful]] , [[questioning]] , [[quizzical]] , [[show-me]] , [[skeptical]] , [[suspect]] , [[suspicious]] , [[uncertain]] , [[unconvinced]] , [[unsatisfied]] , [[wary]] , [[unbelieving]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[believing]] , [[convinced]] , [[credulous]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /In’kredjələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoài nghi; ngờ vực
    an incredulous smile
    một nụ cười hoài nghi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    believing , convinced , credulous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X