• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sɪˈdʌkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sɪˈdʌkʃən</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều seductions===
    ===Danh từ, số nhiều seductions===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====( số nhiều) sức quyến rũ=====
    =====( số nhiều) sức quyến rũ=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.=====
     
    - 
    -
    =====Something that tempts or allures. [F s‚duction or Lseductio (as SEDUCE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seduction seduction] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[allurement]] , [[attraction]] , [[cajolery]] , [[come-on ]]* , [[inducement]] , [[lure]] , [[persuasion]] , [[tantalizing]] , [[temptation]] , [[bait]] , [[come-on]] , [[enticement]] , [[inveiglement]] , [[invitation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sɪˈdʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều seductions

    Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
    ( số nhiều) sức quyến rũ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X