-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dis'paiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- Xem [[coithường, coi khinh, khinh miệt]]+ =====xem thường, khinh, coi khinh, khinh miệt========hình thái từ======hình thái từ===Dòng 15: Dòng 8: *Ving: [[despising]]*Ving: [[despising]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khinh=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disdain, scorn, look down on or upon, be contemptuous of,sneer at, spurn, contemn; hate, loathe, detest, abhor: Shedespised her servants and treated them badly. He despised anyonewho had not been to university.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Look down on as inferior, worthless, or contemptible.=====+ - =====Despiser n.[ME f. despis- pres. stem of OF despire f. Ldespicere (as DE-,specerelook at)]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====khinh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abhor]] , [[abominate]] , [[allergic to]] , [[contemn]] , [[deride]] , [[detest]] , [[disdain]] , [[disregard]] , [[eschew]] , [[execrate]] , [[feel contempt for]] , [[flout]] , [[hate]] , [[have no use for]] , [[loathe]] , [[look down nose at]] , [[misprize]] , [[neglect]] , [[put down ]]* , [[reject]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[revile]] , [[scorn]] , [[shun]] , [[slight]] , [[snub]] , [[spurn]] , [[undervalue]] , [[wipe out ]]* , [[scout]] , [[nora]] , [[vilipend]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[appreciate]] , [[cherish]] , [[like]] , [[love]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abhor , abominate , allergic to , contemn , deride , detest , disdain , disregard , eschew , execrate , feel contempt for , flout , hate , have no use for , loathe , look down nose at , misprize , neglect , put down * , reject , renounce , repudiate , revile , scorn , shun , slight , snub , spurn , undervalue , wipe out * , scout , nora , vilipend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ