• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 410049 by 58.187.193.139 (Talk))
    Hiện nay (13:36, ngày 17 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Lão thị là tình trạng thường xảy ra từ khoảng 40 tuổi trở lên, do suy giảm khả năng điều tiết của thủy thể làm tầm nhìn gần bị mờ như khi đọc sách, báo, may, làm việc trên PC...)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə,kɔmə'dei∫n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Món tiền cho vay=====
    =====Món tiền cho vay=====
     +
    == Y học==
     +
     +
    =====Sự điều tiết của thủy tinh thể (cúa mắt)=====
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự thích nghi=====
    +
    =====sự thích nghi=====
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====khoang ở (trên tàu)=====
    +
    =====khoang ở (trên tàu)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chỗ ở=====
     
    -
    =====lắp vào=====
    +
    =====chỗ ở=====
    -
    =====món tiền cho vay=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====sự cải tạo=====
    +
    =====món tiền cho vay=====
    -
    =====sự điều tiết=====
    +
    =====sự cải tạo=====
    -
    =====sự thích ứng=====
    +
    =====sự điều tiết=====
    -
    =====sự tra vào=====
    +
    =====sự thích ứng=====
    -
    =====thiết bị trong nhà=====
    +
    =====sự tra vào=====
     +
     
     +
    =====thiết bị trong nhà=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====tiền cho vay ngắn hạn=====
     
    -
    =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán=====
    +
    =====tiền cho vay ngắn hạn=====
     +
     
     +
    =====tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accommodation accommodation] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adaptation, adjustment, modification, change, alteration,conformation, conformity: Her skilful accommodation to herboss's demands kept the peace in the office. 2 settlement,treaty, compromise: Negotiations were now opened for anaccommodation between the belligerents. 3 convenience, favour:Would you take the mail to the post office as an accommodationto me? 4 lodging(s), room(s), quarters, shelter, housing;facility, premises, Brit digs, US accommodations: We were ableto arrange for accommodation at the hotel. Have you seen our newoffice accommodation? 5 loan, (financial) assistance or aid;grant, grant-in-aid: The man was able to obtain anaccommodation from his brother-in-law.=====
    +
    :[[adaptation]] , [[compliance]] , [[composition]] , [[compromise]] , [[conformity]] , [[fifty-fifty deal]] , [[fitting]] , [[modification]] , [[reconciliation]] , [[settlement]] , [[adaption]] , [[adjustment]] , [[conformation]] , [[arrangement]] , [[give-and-take]] , [[medium]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in sing. or US in pl.) lodgings; a place to live.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anadjustment or adaptation to suit a special or different purpose.3 a convenient arrangement; a settlement or compromise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) US a seat in a vehicle etc.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə,kɔmə'dei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
    Sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
    Sự hoà giải, sự dàn xếp
    ( số nhiều) tiện nghi ăn ở
    Chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
    Món tiền cho vay

    Y học

    Sự điều tiết của thủy tinh thể (cúa mắt)

    Cơ khí & công trình

    sự thích nghi

    Giao thông & vận tải

    khoang ở (trên tàu)

    Kỹ thuật chung

    chỗ ở
    lắp vào
    món tiền cho vay
    sự cải tạo
    sự điều tiết
    sự thích ứng
    sự tra vào
    thiết bị trong nhà

    Kinh tế

    tiền cho vay ngắn hạn
    tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X