• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(y học) làm yếu sức===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====suy nhược===== ==Từ điển ...)
    Hiện nay (10:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´bili¸teit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(y học) làm yếu sức=====
    =====(y học) làm yếu sức=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debilitated]]
     +
    *Ving: [[debilitating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====suy nhược=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enfeeble, enervate.=====
    +
    -
    =====Debilitatingly adv. debilitationn. debilitative adj. [L debilitare (as DEBILITY)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====suy nhược=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attenuate]] , [[blunt]] , [[cripple]] , [[devitalize]] , [[disable]] , [[enervate]] , [[enfeeble]] , [[eviscerate]] , [[exhaust]] , [[extenuate]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[mar]] , [[prostrate]] , [[relax]] , [[sap]] , [[spoil]] , [[unbrace]] , [[undermine]] , [[unstrengthen]] , [[weaken]] , [[wear out]] , [[undo]] , [[unnerve]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[cure]] , [[energize]] , [[help]] , [[invigorate]] , [[mend]] , [[strengthen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´bili¸teit/

    Thông dụng

    Động từ

    (y học) làm yếu sức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    suy nhược

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X