-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====Vải căng để vẽ; bức vẽ==========Vải căng để vẽ; bức vẽ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vải không thấm nước=====+ - + - =====vải lều=====+ - + - =====vải bạt=====+ - + - =====vải buồm=====+ - + - =====vải dầu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a strong coarse kind of cloth made from hempor flax or other coarse yarn and used for sails and tents etc.and as a surface for oil-painting. b a piece of this.=====+ - + - =====Apainting on canvas, esp. in oils.=====+ - + - =====An open kind of canvas usedas a basis for tapestry and embroidery.=====+ - + - =====Sl. the floor of aboxing or wrestling ring.=====+ - =====A racing-boat's covered end.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====vải không thấm nước=====- =====V.tr. (canvassed, canvassing; US canvased, canvasing) coverwith canvas.=====+ =====vải lều=====- =====By a canvas (in boat-racing) by a small margin(win by a canvas). canvas-back a wild duck Aythya valisineria,of N. America, with back feathers the colour of unbleachedcanvas. under canvas 1 in a tent or tents.=====+ =====vải bạt=====- =====With sailsspread. [ME & ONF canevas, ult. f. L cannabis hemp]=====+ =====vải buồm=====- ==Tham khảo chung==+ =====vải dầu=====+ ===Địa chất===+ =====màn chắn, thông gió, vải dầu, vải bạt, vải không thấm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canvas canvas]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[awning cloth]] , [[duck]] , [[fly]] , [[sailcloth]] , [[shade]] , [[tarp]] , [[tarpaulin]] , [[tenting]] , [[art]] , [[artwork]] , [[oil]] , [[picture]] , [[piece]] , [[portrait]] , [[still life]] , [[watercolor]] , [[burlap]] , [[coutil]] , [[painting]] , [[sail]] , [[tent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ