-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)===== =====Đường đ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trə´dʒektəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Hành trình; đường đi; đường bay==========Hành trình; đường đi; đường bay=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====đường đi=====+ =====quỹ đạo=====- + - =====quỹ đạo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Flight path, course, track:The missile has a hightrajectory.=====+ ::[[trajectory]] [[of]] [[stress]]+ ::quỹ đạo của ứng suất+ ::[[indecomposable]] [[trajectory]]+ ::(tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được+ ::[[isogonal]] [[trajectory]]+ ::quỹ đạo đẳng giác+ ::[[orthogonal]] [[trajectory]]+ ::(hình học ) quỹ đạo trực giao- == Oxford==- ===N.===- =====(pl. -ies) 1 the path described by a projectile flying oran object moving under the action of given forces.=====+ === Xây dựng===+ =====hành trình, đường đi, đường bay=====- =====Geom. acurve or surface cutting a system of curves or surfaces at aconstant angle.[(orig.adj.) f. med.L trajectorius f. Ltraicere traject- (as TRANS-,jacere throw)]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Trajectory.jpg|200px|Quỹ đạo, đường đạn]]+ =====Quỹ đạo, đường đạn=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đường đi=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trajectory trajectory] : National Weather Service+ =====quỹ đạo=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trajectory&submit=Search trajectory] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trajectory trajectory]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[curve]] , [[direction]] , [[flight]] , [[flow]] , [[line]] , [[movement]] , [[orbit]] , [[path]] , [[range]] , [[route]] , [[track]] , [[trail]] , [[arc]] , [[course]] , [[missile]] , [[projectile]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
quỹ đạo
- trajectory of stress
- quỹ đạo của ứng suất
- indecomposable trajectory
- (tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được
- isogonal trajectory
- quỹ đạo đẳng giác
- orthogonal trajectory
- (hình học ) quỹ đạo trực giao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ