• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pri'ventiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pri'ventiv</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====biện pháp phòng ngừa=====
     
    -
    =====chất bảo vệ=====
    +
    =====biện pháp phòng ngừa=====
    -
    =====ngăn chặn=====
    +
    =====chất bảo vệ=====
    -
    =====ngăn ngừa=====
    +
    =====ngăn chặn=====
     +
     
     +
    =====ngăn ngừa=====
    ::[[preventive]] [[actions]]
    ::[[preventive]] [[actions]]
    ::phép đo ngăn ngừa
    ::phép đo ngăn ngừa
    ::[[preventive]] [[maintenance]]
    ::[[preventive]] [[maintenance]]
    ::sự bảo vệ ngăn ngừa
    ::sự bảo vệ ngăn ngừa
    -
    =====phòng ngừa=====
    +
    =====phòng ngừa=====
    ::[[preventive]] [[fire]] [[protection]]
    ::[[preventive]] [[fire]] [[protection]]
    ::sự phòng ngừa hỏa hoạn
    ::sự phòng ngừa hỏa hoạn
    Dòng 53: Dòng 51:
    ::dịch vụ phòng ngừa
    ::dịch vụ phòng ngừa
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Preventative, preventing, hindering, impeding,restraining, hampering, inhibitive or inhibitory, inhibiting,restrictive: We must take preventive steps to ensure thestability of the rate of exchange. 2 preventative, prophylactic,precautionary, anticipatory or anticipative, protective,counteractive: Preventive means are available to limit heartdisease.=====
    +
    :[[deterrent]] , [[preclusive]] , [[preventative]] , [[prophylactic]] , [[protective]] , [[anticipatory]] , [[obviating]].--n.prophylactic , [[prevenient]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preventative, hindrance, curb, inhibition, impediment,block, barrier, obstacle, obstruction: Caffeine is one of themost powerful preventives of sleep that exists. 4 preventative,prophylactic, protection, shield, safeguard, prevention,countermeasure, counteractant, counter-agent, inoculum orinoculant, vaccine, serum, antidote, remedy: Heart specialistshave recommended an aspirin every other day as a preventive toarterial blood clotting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. serving to prevent, esp. preventing disease,breakdown, etc. (preventive medicine; preventive maintenance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a preventive agent, measure, drug, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preventivedetention the imprisonment of a criminal for corrective trainingetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preventively adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preventive preventive] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preventive preventive] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preventive preventive] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=preventive preventive] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /pri'ventiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác preventative

    Tính từ

    Ngăn ngừa, phòng ngừa; thận trọng với
    preventive measures
    biện pháp phòng ngừa
    (y học) phòng bệnh, nhằm ngăn ngừa
    preventive medicine
    thuốc phòng bệnh

    Danh từ

    Thuốc phòng bệnh; biện pháp phòng ngừa

    Kỹ thuật chung

    biện pháp phòng ngừa
    chất bảo vệ
    ngăn chặn
    ngăn ngừa
    preventive actions
    phép đo ngăn ngừa
    preventive maintenance
    sự bảo vệ ngăn ngừa
    phòng ngừa
    preventive fire protection
    sự phòng ngừa hỏa hoạn
    preventive inspection
    sự thanh tra phòng ngừa
    preventive maintenance
    bảo trì phòng ngừa
    preventive maintenance
    sự bảo dưỡng phòng ngừa
    preventive maintenance
    sự bảo trì phòng ngừa
    preventive maintenance time
    thờì gian bảo trì phòng ngừa
    preventive reactor/resistor
    điện kháng/điện trở phòng ngừa
    preventive service
    dịch vụ phòng ngừa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X