-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'zelət</font>'''/==========/'''<font color="red">'zelət</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người cuồng tín; người quá khích==========Người cuồng tín; người quá khích=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Fanatic, extremist, radical, bigot, maniac, militant: Wehave to deal with ruthless zealots who are willing to die fortheir cause.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====An uncompromising or extreme partisan; a fanatic.=====- - =====(Zealot) hist. a member of an ancient Jewish sect aiming at aworld Jewish theocracy and resisting the Romans until AD 70.=====- =====Zealotry n.[eccl.L zelotes f. Gk zelotes (as ZEAL)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[activist]] , [[diehard]] , [[extremist]] , [[fanatic]] , [[fiend]] , [[maniac]] , [[militant]] , [[nut]] , [[radical]] , [[ultra ]]* , [[young turk]] , [[enthusiast]] , [[sectary]] , [[votary]] , [[bug]] , [[devotee]] , [[revolutionary]] , [[revolutionist]] , [[ultra]] , [[partisan]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[moderate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ