• /ˈʌltrə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích

    Danh từ

    Người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu (hoặc cực tả)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    siêu
    Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
    Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
    UHF (ultra-high frequency)
    siêu cao tần
    UHLL (ultra-high-Level language)
    ngôn ngữ bậc siêu cao
    UHV (ultra-high voltage)
    điện áp siêu cao
    ULSI (ultra-large scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    Ultra Cold Neutron (UCN)
    nơtron siêu lạnh
    ultra filtration
    sự siêu lọc
    Ultra High Quality (imagetechnology) (UHQ)
    chất lượng siêu cao
    ultra high speed
    siêu tốc độ
    Ultra Large Scale Integration (ULSI)
    tích hợp quy mô siêu lớn
    ultra non-euclidian space
    không gian siêu phi Ơclit
    Ultra Small Aperture Terminal (USAT)
    kết cuối có độ mở siêu nhỏ
    ultra-centrifugation
    sự (quay) siêu ly tâm
    ultra-gamma ray
    tia siêu gamma
    ultra-high frequency (UHF)
    siêu cao tần
    ultra-high frequency band
    dải siêu tần
    ultra-high frequency converter
    bộ chuyển đổi siêu cao tần
    ultra-high frequency generator
    máy phát sóng siêu cao tần
    ultra-high voltage (UHV)
    điện áp siêu cao
    ultra-high-Level language (VHLL)
    ngôn ngữ bậc siêu cao
    ultra-large scale integration (VLSI)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    ultra-light computer
    máy tính siêu nhẹ
    ultra-low frequency
    tần số siêu thấp
    ultra-microanalysis
    phân tích siêu vi lượng
    ultra-pure
    siêu tinh khiết
    ultra-red
    thuộc siêu âm
    ultra-small
    siêu nhỏ
    Ultra-Wideband (UWB)
    băng siêu rộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X