-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Gaffe tại CĐ Kinhte)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gæf</font>'''/==========/'''<font color="red">gæf</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: - == Oxford==- ===N.===- - =====A blunder; an indiscreet act or remark. [F]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaffe gaffe] : Corporateinformation- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[blooper ]]* , [[blunder]] , [[boner ]]* , [[boo-boo]] , [[faux pas ]]* , [[howler]] , [[impropriety]] , [[indecorum]] , [[indiscretion]] , [[putting foot in mouth]] , [[slip ]]* , [[solecism]] , [[blooper]] , [[boner]] , [[error]] , [[faux pas]] , [[goof]] , [[misjudgment]] , [[mistake]] , [[slip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[correction]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blooper * , blunder , boner * , boo-boo , faux pas * , howler , impropriety , indecorum , indiscretion , putting foot in mouth , slip * , solecism , blooper , boner , error , faux pas , goof , misjudgment , mistake , slip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ