-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ðis</font>'''/==========/'''<font color="red">ðis</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ chỉ định, số nhiều .these======Tính từ chỉ định, số nhiều .these===- =====Này==========Này=====::[[this]] [[box]]::[[this]] [[box]]Dòng 20: Dòng 14: ::ngày này năm ngoái::ngày này năm ngoái===Đại từ chỉ định, số nhiều .these======Đại từ chỉ định, số nhiều .these===- =====Cái này, điều này, việc này==========Cái này, điều này, việc này=====::I [[don't]] [[like]] [[this]]::I [[don't]] [[like]] [[this]]Dòng 26: Dòng 19: ::[[will]] [[you]] [[have]] [[this]] [[or]] [[that]]?::[[will]] [[you]] [[have]] [[this]] [[or]] [[that]]?::anh muốn cái này hay cái kia?::anh muốn cái này hay cái kia?- =====Thế này==========Thế này=====::[[to]] [[it]] [[like]] [[this]]::[[to]] [[it]] [[like]] [[this]]::hãy làm việc dó như thế này::hãy làm việc dó như thế này- ===Phó từ======Phó từ===- =====Tới mức độ này, đến như thế này==========Tới mức độ này, đến như thế này=====::[[this]] [[far]]::[[this]] [[far]]Dòng 44: Dòng 34: ::như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này::như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Pron., adj., & adv.===+ - + - =====Demons.pron. (pl. these) 1 the personor thing close at hand or indicated or already named orunderstood (can you see this?; this is my cousin).=====+ - + - =====(contrasted with that) the person or thing nearer to hand ormore immediately in mind.=====+ - + - =====The action, behaviour, orcircumstances under consideration (this won't do at all; what doyou think of this?).=====+ - + - =====(on the telephone): a Brit. the personspeaking. b US the person spoken to.=====+ - + - =====Demons.adj. (pl.these) 1 designating the person or thing close at hand etc. (cf.senses 1, 2 of pron.).=====+ - + - =====(of time): a the present or current(am busy all this week). b relating to today (this morning). cjust past or to come (have been asking for it these threeweeks).=====+ - + - =====Colloq. (in narrative) designating a person or thingpreviously unspecified (then up came this policeman).=====+ - + - =====Adv. tothis degree or extent (knew him when he was this high; did notreach this far).=====+ - + - =====This and that colloq. various unspecifiedexamples of things (esp. trivial). this here sl. thisparticular (person or thing). this much the amount or extentabout to be stated (I know this much, that he was not there).this world mortal life. [OE, neut. of thes]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=this this] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=this this] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ