-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔblɔɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔblɔɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::Bàn hình chữ nhật::Bàn hình chữ nhật- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hình chữ nhật lệch=====+ - =====hình thuôn=====+ === Xây dựng===+ =====hình thuôn, vật hình thuôn=====- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Hình thuôn, vật hình thuôn=====- =====hướng đứng=====+ - ''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.+ === Cơ khí & công trình===- + =====hình chữ nhật lệch=====- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hình chữ nhật=====+ - + - =====hình chữ nhậtdài=====+ - =====hướngdọc=====+ =====hình thuôn=====+ === Toán & tin ===+ =====hướng đứng=====''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hình chữ nhật=====- =====dài=====+ =====hình chữ nhật dài=====- =====thon=====+ =====hướng dọc=====- =====vật hình thuôn=====+ ''Giải thích VN'': Sự định hướng bản in mặc định đối với một trang văn bản, theo đó chiều cao của trang sẽ lớn hơn chiều rộng.- + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Deviating from a square form by having onelong axis,esp. rectangular with adjacent sides unequal.=====+ - + - =====Greater in breadth than in height.=====+ - =====N. an oblong figure orobject. [ME f. L oblongus longish (as OB-, longus long)]=====+ =====dài=====- ==Tham khảo chung==+ =====thon=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oblong oblong]:National Weather Service+ =====vật hình thuôn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[egg-shaped]] , [[ellipsoidal]] , [[elliptical]] , [[elongate]] , [[long]] , [[oval]] , [[ovaliform]] , [[ovaloid]] , [[ovate]] , [[ovated]] , [[ovoid]] , [[rectangular]] , [[angular]] , [[elongated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- egg-shaped , ellipsoidal , elliptical , elongate , long , oval , ovaliform , ovaloid , ovate , ovated , ovoid , rectangular , angular , elongated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ